Cường Insulin Bẩm Sinh Ở Trẻ Em: Luận Án Tiến Sĩ Đột Phá Của BS Đặng Ánh Dương
📊 Nghiên Cứu Lớn Đầu Tiên Tại Việt Nam
Luận án tiến sĩ của TS.BS Đặng Ánh Dương là nghiên cứu đầu tiên và lớn nhất tại Việt Nam về bệnh cường insulin bẩm sinh (CIBS), được thực hiện từ 2010-2015 tại Bệnh viện Nhi Trung ương với 58 bệnh nhân, theo dõi trung bình 22 tháng.
🎯 Tầm Quan Trọng Của Nghiên Cứu
Cường insulin bẩm sinh là tình trạng mất điều hòa bài tiết insulin của tế bào β tiểu đảo tụy, gây bài tiết insulin không thích hợp và hạ glucose máu nghiêm trọng. Đây là bệnh hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm, có thể gây tử vong hoặc để lại di chứng thần kinh nặng nề nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
⚠️ Tính Cấp Thiết Của Bệnh
- Hiếm gặp nhưng nguy hiểm: Chỉ chiếm 1,9% nguyên nhân hạ glucose máu ở trẻ sơ sinh
- Tỷ lệ mắc: 1/50.000 trẻ sinh sống (tăng lên 1/2.500 ở vùng có kết hôn cận huyết)
- Khó chẩn đoán: Triệu chứng không đặc hiệu, thường chẩn đoán muộn
- Di chứng nặng: Để lại nhiều tổn thương thần kinh không hồi phục
- Thiếu nghiên cứu: Trước luận án này, Việt Nam chưa có nghiên cứu nào đầy đủ
📋 Đặc Điểm Lâm Sàng Từ Nghiên Cứu
� Đặc Điểm Khi Sinh
Cân nặng khi sinh
3.776 ± 954g (1.100 - 5.500g)
Tuổi thai
38,4 ± 2 tuần (trẻ đủ tháng)
Tuổi xuất hiện bệnh
1 ngày (trung vị)
🩺 Dấu Hiệu Lâm Sàng Phổ Biến
🍼 Bú kém - 79,3%
Trẻ từ chối bú hoặc bú rất ít, là dấu hiệu sớm nhất cần chú ý
😴 Li bì - 77,6%
Trẻ lơ mơ, không tỉnh táo, phản ứng kém với môi trường
🧸 Rậm lông tai - 63,2%
Dấu hiệu đặc trưng được phát hiện lần đầu trong nghiên cứu này
💙 Tím tái - 62%
Thiếu oxy do rối loạn hô hấp từ hạ glucose máu
🫁 Thở rên - 53,5%
Biểu hiện khó thở, thở nhanh hoặc thở không đều
⚡ Co giật - 34,5%
Dấu hiệu nghiêm trọng báo hiệu tổn thương não
🔬 Dữ Liệu Sinh Hóa Máu
Glucose máu khi nhập viện
0,8 ± 0,8 mmol/l (0 - 2,9)
Nồng độ Insulin
233,8 ± 188 pmol/l (18 - 924,3)
Nồng độ C-peptid
1,8 ± 1,5 nmol/l (0,3 - 8,2)
Tốc độ truyền glucose
14,1 ± 5,1 mg/kg/phút (8,0 - 27,6)
Nồng độ Amoniac
121,4 ± 61,9 μg/dl (35,9 - 274,5)
🧬 Phát Hiện Khoa Học Đột Phá
📊 Phân Tích Gen Đột Biến
Tỷ lệ phát hiện đột biến gen
Nghiên cứu được thực hiện trên 49 bệnh nhân từ 46 gia đình:
Loại đột biến gen phổ biến
- Gen ABCC8: 54,3% các trường hợp (25/46 gia đình)
- Gen KCNJ11: 4,3% các trường hợp (2/46 gia đình)
- 6 đột biến mới: Chưa từng được phát hiện trước đây trên thế giới
Phân loại đột biến gen ABCC8
- Đột biến từ bố: 52% (tỷ lệ cao nhất)
- Dị hợp tử kép: 24%
- Đồng hợp tử: 20%
- Đột biến từ mẹ: 4%
🗺️ Bản Đồ Đột Biến Gen ABCC8
Các đột biến quan trọng được phát hiện:
- p.F686S: 8 trường hợp (phổ biến nhất)
- c.3403-1G>A: 12 trường hợp
- p.R999X: 3 trường hợp
- p.S1387del: 2 trường hợp
- p.G1379S: 2 trường hợp
- Và nhiều đột biến khác với tần suất thấp hơn
💊 Kết Quả Điều Trị Từ Nghiên Cứu
📊 Tỷ Lệ Sống - Tử Vong
Nguyên nhân tử vong: 5/6 trường hợp do nhiễm khuẩn bệnh viện (không phải do bệnh cơ bản), 1 trường hợp gia đình xin ngừng điều trị.
� Đáp Ứng Điều Trị Thuốc Diazoxide
Mối liên quan với đột biến gen:
- Nhóm có đột biến gen ABCC8/KCNJ11: 96,3% không đáp ứng diazoxide
- Nhóm không có đột biến gen: 93,8% đáp ứng tốt với diazoxide
- Đột biến đồng hợp tử/dị hợp tử kép: 100% không đáp ứng diazoxide
- Đột biến từ bố: 93,3% không đáp ứng diazoxide
🏥 Kết Quả Phẫu Thuật
Cắt tụy gần như toàn bộ (95-98%):
- 13,3%: Glucose máu bình thường ngay sau phẫu thuật
- 73,4%: Tiếp tục hạ glucose máu
- 13,3%: Tăng glucose máu
Theo dõi lâu dài sau cắt tụy:
- 46,7%: Glucose máu bình thường
- 46,7%: Tiếp tục hạ glucose máu
- 6,6%: Phát triển đái tháo đường
🧠 Tiên Lượng Và Di Chứng Từ Nghiên Cứu
📊 Phát Triển Tâm Thần - Vận Động (Test Denver II)
Chậm phát triển nặng
33,3% bệnh nhân
(DQ ≤ 50%)
Chậm phát triển vừa và nhẹ
40,7% bệnh nhân
(50% < DQ < 75%)
Phát triển bình thường
26% bệnh nhân
(DQ ≥ 75%)
⚠️ Nhận xét quan trọng:
- Tỷ lệ chậm phát triển 74% trong nghiên cứu này cao hơn các nghiên cứu quốc tế (26-38%)
- Nguyên nhân: Bệnh nhân thường được chuyển từ tuyến cơ sở, thời gian hạ glucose máu kéo dài
- Glucose máu trung bình rất thấp (0,8 mmol/l) gây tổn thương não nghiêm trọng
🧠 Động Kinh Và Điện Não Đồ
Nhóm phẫu thuật
- 5,8% có động kinh lâm sàng
- 47,1% có sóng điện não bất thường
- 47,1% bình thường
Nhóm không phẫu thuật
- 13,3% có động kinh lâm sàng
- 6,7% có sóng điện não bất thường
- 80% bình thường
📋 Kết Luận Từ Luận Án Tiến Sĩ
🎯 Những Đóng Góp Mới Của Nghiên Cứu
- Lần đầu tiên có nghiên cứu đầy đủ về biểu hiện lâm sàng, cận lâm sàng bệnh CIBS ở Việt Nam
- Xác định được tỷ lệ đột biến gen, loại đột biến hay gặp và mối liên quan với điều trị
- Phát hiện 6 đột biến gen mới chưa từng được báo cáo trên thế giới
- Đánh giá hệ thống kết quả điều trị bệnh CIBS tại Việt Nam
🔬 Kết Luận Chính
1. Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng
- Tuổi xuất hiện: Đa số trong ngày đầu tiên sau sinh
- Dấu hiệu không đặc hiệu: Bú kém, li bì, rậm lông tai, tím tái, co giật
- Tốc độ truyền glucose rất cao: Trung bình 14,1 mg/kg/phút
- Glucose máu rất thấp: Trung bình 0,8 mmol/l
- Insulin cao: Trung bình 233,8 pmol/l
2. Phát hiện đột biến gen
- Tỷ lệ phát hiện: 58,7% có đột biến gen
- Gen ABCC8: 54,3%, gen KCNJ11: 4,3%
- 6 đột biến mới chưa từng được phát hiện
- Đột biến từ bố: 52% (cao nhất)
3. Kết quả điều trị
- Tỷ lệ sống: 89,7%, tử vong: 10,3%
- Đột biến gen ABCC8/KCNJ11: 96,3% không đáp ứng diazoxide
- Không có đột biến: 93,8% đáp ứng diazoxide
- Di chứng thần kinh: 74% chậm phát triển từ nhẹ đến nặng
🚨 Khuyến Nghị Từ Nghiên Cứu
🏥 Cho Bác Sĩ Lâm Sàng
- Nghĩ đến CIBS khi trẻ sơ sinh có hạ glucose máu nặng, dai dẳng, cân nặng lớn khi sinh
- Phân tích gen cho tất cả bệnh nhân và bố mẹ để có kế hoạch điều trị hợp lý
- Triển khai kỹ thuật ¹⁸F-DOPA PET/CT để phân biệt thể khu trú hay lan tỏa
- Theo dõi lâu dài về phát triển thể chất, kiểm soát glucose, phát triển tâm thần-vận động
💬 Lời Khuyên Từ Tác Giả Luận Án
"Luận án này là công trình nghiên cứu đầu tiên và toàn diện nhất về cường insulin bẩm sinh tại Việt Nam. Với 58 bệnh nhân được theo dõi từ 2010-2015, chúng tôi đã xác định được đặc điểm riêng của bệnh nhân Việt Nam và phát hiện 6 đột biến gen mới chưa từng được báo cáo trên thế giới."
"Điều đáng lưu ý là tỷ lệ di chứng thần kinh ở nghiên cứu của chúng tôi cao hơn các nước phát triển do việc chẩn đoán muộn. Đây là lời cảnh báo về tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức và khả năng chẩn đoán sớm bệnh này."
TS.BS Đặng Ánh DươngTác giả luận án tiến sĩ
Bệnh viện Nhi Trung ương
� Dấu Hiệu Cảnh Báo Cần Khám Ngay
Trẻ sơ sinh có biểu hiện:
- Cân nặng lớn khi sinh (>4kg) kết hợp hạ glucose máu
- Bú kém - Từ chối bú hoặc bú rất ít
- Li bì - Trẻ lơ mơ, không tỉnh táo
- Co giật - Đặc biệt khi xét nghiệm glucose thấp
- Rậm lông tai - Dấu hiệu đặc trưng được phát hiện trong nghiên cứu
- Thở rên, tím tái kéo dài không rõ nguyên nhân
🏥 Dịch Vụ Tại Phòng Khám Nhi Ánh Dương
� Chuyên Môn Của Chúng Tôi
- Tư vấn chuyên sâu: Về các bệnh lý nội tiết hiếm gặp ở trẻ em
- Chẩn đoán sớm: Dựa trên kinh nghiệm từ nghiên cứu khoa học
- Theo dõi dài hạn: Cho trẻ có nguy cơ cao hoặc tiền sử gia đình
- Hướng dẫn gia đình: Cách nhận biết và xử trí ban đầu
- Liên kết chuyển tuyến: Đến Bệnh viện Nhi Trung ương khi cần thiết
- Tư vấn di truyền: Cho các gia đình có nguy cơ